Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 09:29 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:29 27/04/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,123 25,147 25,457
Đô la Úc AUD 16,165.24 16,275.64 16,868.47
Đô la Canada CAD 18,146 18,267 18,885
Euro EUR 26,524 26,677 27,745
Yên Nhật JPY 156.96 158.39 165.16
Đô la Singapore SGD 18,180 18,303 18,914
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,213 27,353 28,163
Bảng Anh GBP 31,015 31,216 32,180
Won Hàn Quốc KRW 16.05 17.48 20.50
Ðô la New Zealand NZD 14,825.50 14,834.00 15,360.00
Bạc Thái THB 631.69 668.29 708.93
ACB 732,000 0.00 759,000
Vàng SJC XAU 832,000 0.00 849,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,371.73 3,415.07 3,605.58
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,560.59 3,715.56
Đô la Hồng Kông HKD 3,137.04 3,153.41 3,329.96
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.14 315.51
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,091 85,440
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,259.06 5,378.02
Krone Na Uy NOK 0.00 2,235.05 2,343.86
Rúp Nga RUB 0.00 262.74 291.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,734.96 7,009.77
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,260.93 2,377.71
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 09:29 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021