Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:29 27/04/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,123 1.20 | 25,147 0.39 | 25,457 0.63 |
Đô la Úc | AUD | 16,165.24 -39.83 | 16,275.64 -20.71 | 16,868.47 -30.36 |
Đô la Canada | CAD | 18,146 -48.97 | 18,267 -28.64 | 18,885 -9.62 |
Euro | EUR | 26,524 -111.80 | 26,677 -78.84 | 27,745 -16.58 |
Yên Nhật | JPY | 156.96 -1.24 | 158.39 -1.15 | 165.16 0.80 |
Đô la Singapore | SGD | 18,180 -66.92 | 18,303 -42.09 | 18,914 -34.75 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,213 -79.97 | 27,353 -59.89 | 28,163 -18.43 |
Bảng Anh | GBP | 31,015 -98.80 | 31,216 -66.84 | 32,180 -35.59 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.05 0.48 | 17.48 0.15 | 20.50 0.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,825.50 -21.50 | 14,834.00 -48.40 | 15,360.00 -21.50 |
Bạc Thái | THB | 631.69 0.06 | 668.29 4.48 | 708.93 -1.61 |
ACB | 732,000 152,000 | 0.00 | 759,000 159,000 | |
Vàng SJC | XAU | 832,000 -3,668,000.00 | 0.00 -8,270,000.00 | 849,000 -3,761,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,371.73 | 3,415.07 -9.00 | 3,605.58 0.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,560.59 2.86 | 3,715.56 -6.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,137.04 63.51 | 3,153.41 15.83 | 3,329.96 -15.67 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 | 315.51 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 | 85,440 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 -92.97 | 5,378.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,235.05 -10.98 | 2,343.86 -4.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 | 291.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 | 7,009.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,260.93 -34.69 | 2,377.71 -2.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.17 | 1.39 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam